Đọc nhanh: 白附片 (bạch phụ phiến). Ý nghĩa là: aconite trắng cắt lát (dùng trong TCM).
Ý nghĩa của 白附片 khi là Danh từ
✪ aconite trắng cắt lát (dùng trong TCM)
sliced white aconite (used in TCM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白附片
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 牵强附会
- gượng gạo.
- 相率 归附
- lần lượt quy phục.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 这片 雪 素白 无瑕
- Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 雪后 的 原野 白茫茫 一片
- Đồng bằng sau trận tuyết trắng xóa một màu.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 这 封信 附 寄 照片 一张
- Bức thư này có kèm theo một tấm ảnh.
- 我 在 邮件 附上 了 图片
- Tôi đính kèm ảnh vào email.
- 请 让 我 护送 您 去 暖气片 附近
- Tôi có thể hộ tống bạn đến khu tản nhiệt không?
- 报名 考试 时 需要 有 白底 照片 , 所以 大家 要 先 准备 好
- Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白附片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白附片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm片›
白›
附›