白米饭 bái mǐfàn

Từ hán việt: 【bạch mễ phạn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白米饭" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch mễ phạn). Ý nghĩa là: cơm tẻ; cơm trắng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白米饭 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白米饭 khi là Danh từ

cơm tẻ; cơm trắng

将白米煮熟,称为"白米饭"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白米饭

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn jiāo

    - Cơm có chút dính.

  • - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • - 水放少 shuǐfàngshǎo le 米粥 mǐzhōu 煮成 zhǔchéng le 米饭 mǐfàn

    - Nếu cho quá ít nước thì cháo sẽ thành cơm.

  • - ài chī 米饭 mǐfàn

    - Tôi thích ăn cơm.

  • - 米饭 mǐfàn 面食 miànshí 花花搭搭 huāhuadādā 地换 dìhuàn zhe 样儿 yànger chī

    - thay đổi cơm bằng mì.

  • - 这种 zhèzhǒng zuò 出来 chūlái de fàn tǐng 肉头 ròutóu

    - loại gạo này nấu rất mềm.

  • - 做饭 zuòfàn chū fàn

    - Gạo xay bằng máy, cơm nấu nở nhiều.

  • - 手里 shǒulǐ duān zhe gǎng jiān 一碗 yīwǎn 米饭 mǐfàn

    - Trong tay bưng một bát cơm đầy.

  • - 白嘴儿 báizuǐér 吃饭 chīfàn

    - ăn cơm không

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - 想要 xiǎngyào 一碗 yīwǎn 白饭 báifàn

    - Tôi muốn một bát cơm trắng.

  • - chī 三勺 sānsháo 米饭 mǐfàn

    - Anh ấy ăn 3 thìa cơm.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 糯米饭 nuòmǐfàn

    - Tôi thích ăn cơm nếp.

  • - 我们 wǒmen 今天 jīntiān chī 米饭 mǐfàn

    - Hôm nay chúng ta ăn cơm gạo lứt.

  • - bái 玉米 yùmǐ zhī ( 熟得 shúdé zǎo )

    - ngô thu hoạch sớm.

  • - a hǎo la 一样 yīyàng 白米 báimǐ yǎng 百样 bǎiyàng 人嘛 rénma

    - Ồ, được rồi, một loại gạo trắng có thể nuôi dưỡng nhiều loại người.

  • - 米饭 mǐfàn zhǔ hǎo le

    - Cơm nấu xong rồi.

  • - 米饭 mǐfàn 有点 yǒudiǎn zhān

    - Cơm có chút dính.

  • - 米饭 mǐfàn 已经 yǐjīng zhǎng le

    - Cơm đã nở ra rồi.

  • - 正在 zhèngzài zhǔ 米饭 mǐfàn

    - Cô ấy đang nấu cơm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白米饭

Hình ảnh minh họa cho từ 白米饭

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白米饭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mễ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:FD (火木)
    • Bảng mã:U+7C73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao