Đọc nhanh: 白眼河燕 (bạch nhãn hà yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) martin sông mắt trắng (Pseudochelidon sirintarae).
Ý nghĩa của 白眼河燕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) martin sông mắt trắng (Pseudochelidon sirintarae)
(bird species of China) white-eyed river martin (Pseudochelidon sirintarae)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白眼河燕
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 白 眼看 人
- nhìn người bằng nửa con mắt
- 小燕儿 在 空中 飞过 , 一眨眼 就 不见 了
- con én nhỏ bay trong không trung, trong nháy mắt đã biến mất.
- 遭人白眼
- bị người khinh bỉ
- 她 无奈 地白 了 他 一眼
- Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 她 生气 地白 了 我 一眼
- Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 白日 依山 尽 , 黄河 入海流
- mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
- 我直 给 你 做 眼色 , 你 怎么 不 明白
- Tôi cứ nháy mắt ra hiệu hoài mà sao bạn chẳng hiểu?
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 老板 立刻 白 了 我 一眼
- Sếp liền liếc tôi một cái.
- 听到 我 又 说 他 迟到 的 事情 , 他 狠狠 地白 了 我 一眼
- Khi anh ấy nghe tôi nhắc lại về việc đi trễ của mình, anh ấy hậm hực liếc tôi một cái.
- 旁边 的 人 听到 有人 在 说 他 , 他 偷偷地 白 了 大家 一眼
- Chàng trai bên cạnh nghe thấy có người nói về mình, anh ấy liền liếc trộm mọi người một cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白眼河燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白眼河燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›
燕›
白›
眼›