Đọc nhanh: 翻白眼 (phiên bạch nhãn). Ý nghĩa là: mắt trợn trắng; hai mắt trắng dã; thất vọng; phẫn nộ; bệnh nguy kịch.
Ý nghĩa của 翻白眼 khi là Danh từ
✪ mắt trợn trắng; hai mắt trắng dã; thất vọng; phẫn nộ; bệnh nguy kịch
(翻白眼儿) 黑眼珠偏斜,露出较多的眼白,是为难、失望、愤恨或不满时眼睛的表情,有时是病势危险时的生理现象
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻白眼
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 翻斗车
- toa xe
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 白 眼看 人
- nhìn người bằng nửa con mắt
- 白浪 翻滚
- sóng bạc cuồn cuộn
- 遭人白眼
- bị người khinh bỉ
- 她 无奈 地白 了 他 一眼
- Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.
- 脸色苍白 , 两眼 呆滞无神
- sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.
- 她 生气 地白 了 我 一眼
- Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 老天 有眼 , 这次 我 终于 找到 了 我 的 白马王子
- Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 我直 给 你 做 眼色 , 你 怎么 不 明白
- Tôi cứ nháy mắt ra hiệu hoài mà sao bạn chẳng hiểu?
- 白色 政权 被 推翻 了
- Chế độ phản cách mạng đã bị lật đổ.
- 四野 都 是 一眼 望 不到 头 的 漫漫 白雪
- Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.
- 老板 立刻 白 了 我 一眼
- Sếp liền liếc tôi một cái.
- 听到 我 又 说 他 迟到 的 事情 , 他 狠狠 地白 了 我 一眼
- Khi anh ấy nghe tôi nhắc lại về việc đi trễ của mình, anh ấy hậm hực liếc tôi một cái.
- 旁边 的 人 听到 有人 在 说 他 , 他 偷偷地 白 了 大家 一眼
- Chàng trai bên cạnh nghe thấy có người nói về mình, anh ấy liền liếc trộm mọi người một cái.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻白眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻白眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm白›
眼›
翻›