翻白眼 fānbáiyǎn

Từ hán việt: 【phiên bạch nhãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻白眼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên bạch nhãn). Ý nghĩa là: mắt trợn trắng; hai mắt trắng dã; thất vọng; phẫn nộ; bệnh nguy kịch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻白眼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻白眼 khi là Danh từ

mắt trợn trắng; hai mắt trắng dã; thất vọng; phẫn nộ; bệnh nguy kịch

(翻白眼儿) 黑眼珠偏斜,露出较多的眼白,是为难、失望、愤恨或不满时眼睛的表情,有时是病势危险时的生理现象

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻白眼

  • - shì 阿萨德 āsàdé 政权 zhèngquán de 眼中钉 yǎnzhōngdīng

    - Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le 有着 yǒuzhe 一双 yīshuāng yòu 黑又亮 hēiyòuliàng de 眼睛 yǎnjing 长得 zhǎngde 白白胖胖 báibáipàngpàng de

    - Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp

  • - bái 眼看 yǎnkàn rén

    - nhìn người bằng nửa con mắt

  • - 白浪 báilàng 翻滚 fāngǔn

    - sóng bạc cuồn cuộn

  • - 遭人白眼 zāorénbáiyǎn

    - bị người khinh bỉ

  • - 无奈 wúnài 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.

  • - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 两眼 liǎngyǎn 呆滞无神 dāizhìwúshén

    - sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.

  • - 生气 shēngqì 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.

  • - 身着 shēnzhuó 盛妆 shèngzhuāng 柳眉 liǔméi 杏眼 xìngyǎn 白如玉 báirúyù 风韵 fēngyùn 楚楚 chǔchǔ

    - Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.

  • - 老天 lǎotiān 有眼 yǒuyǎn 这次 zhècì 终于 zhōngyú 找到 zhǎodào le de 白马王子 báimǎwángzǐ

    - Ông trời có mắt, cuối cùng tôi cũng tìm được bạch mã hoàng tử rồi.

  • - zài 辽阔 liáokuò de 田野 tiányě 上铺 shàngpù le 一层 yīcéng xuě 白茫茫 báimángmáng de 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào 尽头 jìntóu

    - trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.

  • - 我直 wǒzhí gěi zuò 眼色 yǎnsè 怎么 zěnme 明白 míngbai

    - Tôi cứ nháy mắt ra hiệu hoài mà sao bạn chẳng hiểu?

  • - 白色 báisè 政权 zhèngquán bèi 推翻 tuīfān le

    - Chế độ phản cách mạng đã bị lật đổ.

  • - 四野 sìyě dōu shì 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào tóu de 漫漫 mànmàn 白雪 báixuě

    - Bốn bề đều là tuyết trắng, mênh mông không thấy bờ cõi.

  • - 老板 lǎobǎn 立刻 lìkè bái le 一眼 yīyǎn

    - Sếp liền liếc tôi một cái.

  • - 听到 tīngdào yòu shuō 迟到 chídào de 事情 shìqing 狠狠 hěnhěn 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Khi anh ấy nghe tôi nhắc lại về việc đi trễ của mình, anh ấy hậm hực liếc tôi một cái.

  • - 旁边 pángbiān de rén 听到 tīngdào 有人 yǒurén zài shuō 偷偷地 tōutōudì bái le 大家 dàjiā 一眼 yīyǎn

    - Chàng trai bên cạnh nghe thấy có người nói về mình, anh ấy liền liếc trộm mọi người một cái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻白眼

Hình ảnh minh họa cho từ 翻白眼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻白眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao