吃白眼 chī báiyǎn

Từ hán việt: 【cật bạch nhãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吃白眼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cật bạch nhãn). Ý nghĩa là: bị coi thường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吃白眼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吃白眼 khi là Động từ

bị coi thường

遭白眼,被人小看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃白眼

  • - 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le 有着 yǒuzhe 一双 yīshuāng yòu 黑又亮 hēiyòuliàng de 眼睛 yǎnjing 长得 zhǎngde 白白胖胖 báibáipàngpàng de

    - Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp

  • - bái 眼看 yǎnkàn rén

    - nhìn người bằng nửa con mắt

  • - 吃白食 chībáishí

    - ăn không

  • - 遭人白眼 zāorénbáiyǎn

    - bị người khinh bỉ

  • - 白嘴儿 báizuǐér chī cài

    - ăn vã thức ăn

  • - 白嘴儿 báizuǐér 吃饭 chīfàn

    - ăn cơm không

  • - zhǐ chī 蛋白 dànbái 不吃 bùchī 黄儿 huángér

    - Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ

  • - 白色 báisè 茄子 qiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Cà trắng cũng rất ngon.

  • - 无奈 wúnài 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy bất lực liếc anh ta một cái.

  • - 脸色苍白 liǎnsècāngbái 两眼 liǎngyǎn 呆滞无神 dāizhìwúshén

    - sắc mặt trắng bệch, đôi mắt đờ đẫn thất thần.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 大白菜 dàbáicài ma

    - Bạn có thích ăn cải thảo không?

  • - 冬天 dōngtiān chī 白菜 báicài duì 身体 shēntǐ hǎo

    - Ăn cải vào mùa đông tốt cho sức khỏe.

  • - 白白的 báibáide 馒头 mántóu yòu 好吃 hǎochī yòu 便宜 piányí

    - Chiếc bánh bao trắng trắng vừa ngon vừa rẻ.

  • - zài 我家 wǒjiā 白吃 báichī 白住 báizhù 这么久 zhèmejiǔ le

    - cô ở nhà tôi ăn không ở không lâu vậy rồi

  • - 喜欢 xǐhuan chī 白萝卜 báiluóbo tāng

    - Tôi thích ăn canh củ cải trắng.

  • - chī 白薯 báishǔ jiù 反胃 fǎnwèi

    - Anh ấy hễ ăn khoai lang là nôn.

  • - 每天 měitiān dōu chī 一些 yīxiē 白薯 báishǔ

    - Cô ấy ăn một ít khoai lang mỗi ngày.

  • - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan chī kǎo 白薯 báishǔ

    - Tôi vô cùng thích ăn khoai lang nướng.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - 生气 shēngqì 地白 dìbái le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy tức giận lườm tôi một cái.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吃白眼

Hình ảnh minh họa cho từ 吃白眼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吃白眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Chī , Jī
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丨フ一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RON (口人弓)
    • Bảng mã:U+5403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao