Đọc nhanh: 白板笔 (bạch bản bút). Ý nghĩa là: Viết lông bảng.
Ý nghĩa của 白板笔 khi là Danh từ
✪ Viết lông bảng
白板笔,是一种在白板上进行书写的工具笔,用油墨做为墨水,可写在光滑的白板上,并可用白板擦擦掉。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白板笔
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 白刃 格斗
- trận giáp lá cà; trận đọ dao; trận đấu dao găm
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 月色 白 , 雪色 尤白
- Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng.
- 乳白色
- sữa màu trắng.
- 人 字 的 笔画 是 一撇 一捺
- Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.
- 木板 儿
- tấm gỗ
- 爸是 块 白板
- Bố là một phiến đá trống.
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 我 喜欢 用 白色 的 粉笔
- Tôi thích dùng phấn trắng.
- 我 买 的 笔记本 是 白色 的
- Cuốn sổ tay tôi mua là màu trắng.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 老板 立刻 白 了 我 一眼
- Sếp liền liếc tôi một cái.
- 老板娘 , 这 支笔 多少 钱
- Bà chủ, cây bút này bao nhiêu tiền?
- 老板 对 你 说 的 每 一句 话 , 每 一个 道理 都 不是 白说 的
- Mỗi câu, mỗi đạo lý sếp nói với bạn thì đều không phải vô ích.
- 很多 时候 我们 想 不 明白 自己 想要 什么 , 是 我们 的 心不静
- Nhiều khi chúng ta không hiểu mình muốn gì vì tâm chúng ta không tịnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白板笔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白板笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
白›
笔›