Đọc nhanh: 白富美 (bạch phú mĩ). Ý nghĩa là: "Ms Perfect" (tức là da trắng, giàu và đẹp) (tiếng lóng trên Internet).
Ý nghĩa của 白富美 khi là Danh từ
✪ "Ms Perfect" (tức là da trắng, giàu và đẹp) (tiếng lóng trên Internet)
"Ms Perfect" (i.e. fair-skinned, rich and beautiful) (Internet slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白富美
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 富庶
- giàu có đông đúc.
- 富翁
- Phú ông
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 白云 托 蓝天 , 很 美丽
- Mây trắng làm nền cho trời xanh, rất đẹp.
- 白薯 可以 做成 各种 美食
- Khoai lang có thể làm thành nhiều món ngon.
- 祝 你 和 你 的 未婚妻 白头到老 , 幸福美满 !
- chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc
- 白洋淀 物产 很 丰富
- Hồ Bạch Dương sản vật rất phong phú.
- 这是 一个 迷人 的 地方 , 历史 遗迹 丰富 , 自然环境 优美
- Đó là một nơi đẹp mê người, giàu di tích lịch sử và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白富美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白富美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
白›
美›