Đọc nhanh: 白子 (bạch tử). Ý nghĩa là: Quân trắng (trong cờ vây).
✪ Quân trắng (trong cờ vây)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白子
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 白菜 帮子
- lá cải trắng già
- 白薯 须子
- râu khoai lang
- 她 去 白娘子
- Cô ta đóng vai Bạch Nương.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 白花花 的 银子
- bạc trắng lóa
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 白色 茄子 也 很 好吃
- Cà trắng cũng rất ngon.
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 白 蜡烛 在 桌子 上 燃烧
- Nến trắng đang cháy trên bàn.
- 夜猫子 通常 白天 睡觉
- Cú đêm thường ngủ vào ban ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
白›