Đọc nhanh: 白石砬子 (bạch thạch _ tử). Ý nghĩa là: khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia tại Kuandian 寬甸 | 宽甸 ở Liêu Ninh.
Ý nghĩa của 白石砬子 khi là Danh từ
✪ khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia tại Kuandian 寬甸 | 宽甸 ở Liêu Ninh
national nature reserve at Kuandian 寬甸|宽甸 in Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白石砬子
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 坐在 石墩 子上
- ngồi trên tảng đá.
- 白 兔子 真 漂亮
- Thỏ trắng thật xinh.
- 白石 粼
- đá trắng xoá một màu.
- 礁石 坨子
- tảng đá
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 老师 的 胡子 已经 斑白 了
- Râu của thầy giáo đã bạc.
- 白菜 帮子
- lá cải trắng già
- 白薯 须子
- râu khoai lang
- 她 去 白娘子
- Cô ta đóng vai Bạch Nương.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 白花花 的 银子
- bạc trắng lóa
- 白地 黑子 的 木牌
- Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白石砬子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白石砬子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
白›
石›
砬›