Đọc nhanh: 白头浪 (bạch đầu lãng). Ý nghĩa là: sóng bạc đầu; sóng bạc.
Ý nghĩa của 白头浪 khi là Danh từ
✪ sóng bạc đầu; sóng bạc
浪头有白色泡沫的海浪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白头浪
- 莫等闲 白 了 少年 头
- đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.
- 浪费 白日
- phí thì giờ
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 白头 帖子 ( 不 著名 的 字帖儿 )
- thiếp chữ không nổi tiếng
- 赶浪头
- bắt kịp trào lưu.
- 他 头上 有 一 撮 白头发
- Trên đầu anh ấy có một nhúm tóc trắng.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 白浪 翻滚
- sóng bạc cuồn cuộn
- 白面馒头
- bánh màn thầu bằng bột mì
- 白头偕老
- bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.
- 白头偕老
- bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
- 头发 灰白
- tóc muối tiêu
- 白头 材料
- tài liệu chưa đóng dấu
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 白浪 滔滔 , 无边无际
- sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.
- 白白的 馒头 又 好吃 又 便宜
- Chiếc bánh bao trắng trắng vừa ngon vừa rẻ.
- 大米粥 里头 加 点儿 白薯 又 黏糊 又 好吃
- cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.
- 他 头发 白 了
- Tóc ông ấy đã bạc rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白头浪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白头浪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
浪›
白›