Đọc nhanh: 白切片 (bạch thiết phiến). Ý nghĩa là: polyester Chip (trắng).
Ý nghĩa của 白切片 khi là Danh từ
✪ polyester Chip (trắng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白切片
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 黑白片
- phim trắng đen
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 村子 被 烧成 一片 白地
- thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa
- 这片 雪 素白 无瑕
- Bông tuyết này trắng tinh không tì vết.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 用 金刚石 锯先 将 单晶体 切成 段 , 再切 成片
- Cắt tinh thể đơn thành nhiều phần bằng cưa kim cương, sau đó cắt thành nhiều mảnh
- 天空 中 , 时而 飘过 几片 薄薄的 白云
- trên bầu trời lâu lâu có những đám mây trắng mỏng trôi qua.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
- 雪后 的 原野 白茫茫 一片
- Đồng bằng sau trận tuyết trắng xóa một màu.
- 这片 云 刷白 真 奇特
- Đám mây này trắng xanh rất kì lạ.
- 蔚蓝 的 天空 铺展 着 一片片 的 白云
- từng đám mây trắng trải rộng trên bầu trời xanh thẳm.
- 他 的 真切 表白 让 我 感动
- Lời tỏ tình chân thật của anh ấy khiến tôi cảm động.
- 报名 考试 时 需要 有 白底 照片 , 所以 大家 要 先 准备 好
- Lúc đăng ký thi cần có ảnh thẻ, vì thế mọi người cần chuẩn bị sẵn
- 他 决定 坦白交代 一切
- Anh ấy quyết định thừa nhận tất cả.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 她 在 呼吸 间 明白 了 一切
- Cô hiểu mọi thứ trong một hơi thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白切片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白切片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm切›
片›
白›