Đọc nhanh: 白兰花 (bạch lan hoa). Ý nghĩa là: Hoa ngọc lan.
Ý nghĩa của 白兰花 khi là Danh từ
✪ Hoa ngọc lan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白兰花
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 兰花 真 美丽
- Hoa lan thật đẹp.
- 木兰花 开满树
- Hoa mộc lan nở đầy cây.
- 窗前 有 兰花
- Trước cửa sổ có hoa lan.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 我 喜欢 木兰花
- Tôi thích hoa mộc lan.
- 建兰 在 春天 开花
- Hoa lan Phúc Kiến nở hoa vào mùa xuân.
- 兰花 是 友谊 的 象征
- Lan là biểu tượng của tình bạn.
- 柚 花白 而香
- Hoa cây tếch trắng thơm.
- 水管 唧出 白花花 水
- Ống nước phun ra nước trắng xóa.
- 潮水 冲 来 , 礁石 边上 迸起 乳白色 的 浪花
- thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 花白 胡须
- râu tóc hoa râm.
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
- 白花花 的 银子
- bạc trắng lóa
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白兰花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白兰花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
白›
花›