登陆艇 dēnglùtǐng

Từ hán việt: 【đăng lục đĩnh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "登陆艇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đăng lục đĩnh). Ý nghĩa là: tàu đổ bộ; tàu há mồm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 登陆艇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 登陆艇 khi là Danh từ

tàu đổ bộ; tàu há mồm

运送登陆士兵和武器装备靠岸登陆的舰艇有各种类型,艇低平,艇舷高,船头有可以打开的门,便于人员、坦克、车辆迅速登上陆地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登陆艇

  • - 比如 bǐrú 水上 shuǐshàng 摩托艇 mótuōtǐng

    - Giống như một chiếc mô tô nước.

  • - 这是 zhèshì 橡皮艇 xiàngpítǐng

    - Đây là một chiếc thuyền cao su.

  • - 列支 lièzhī dūn 斯登 sīdēng 海地 hǎidì de 国旗 guóqí

    - Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti

  • - 刊登 kāndēng 广告 guǎnggào

    - Đăng quảng cáo.

  • - 电话 diànhuà 尾号 wěihào shì

    - Số cuối điện thoại là sáu.

  • - 车牌号 chēpáihào 有个 yǒugè

    - Biển số xe có số sáu.

  • - 船员 chuányuán men 成功 chénggōng 登陆 dēnglù le 海岸 hǎiàn

    - Các thủy thủ đã lên bờ thành công.

  • - 台风 táifēng 明天 míngtiān jiāng 登陆 dēnglù 东海岸 dōnghǎiàn

    - Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.

  • - 军队 jūnduì 准备 zhǔnbèi zài 海滩 hǎitān 登陆 dēnglù

    - Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.

  • - 登陆 dēnglù hòu 我们 wǒmen 开始 kāishǐ 探索 tànsuǒ

    - Sau khi lên bờ, chúng tôi bắt đầu khám phá.

  • - 海陆空 hǎilùkòng 协同作战 xiétóngzuòzhàn de 陆军 lùjūn 海军 hǎijūn 联合 liánhé 军事 jūnshì 登陆 dēnglù 有关 yǒuguān de huò 为此 wèicǐ ér 组织 zǔzhī de

    - Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.

  • - 新车 xīnchē 款式 kuǎnshì 登陆 dēnglù 全球 quánqiú 市场 shìchǎng

    - Mẫu xe mới ra mắt thị trường toàn cầu.

  • - 演员 yǎnyuán men 陆续 lùxù 登上 dēngshàng 舞台 wǔtái

    - Các diễn viên lần lượt lên sân khấu

  • - gāi 品牌 pǐnpái 即将 jíjiāng 登陆 dēnglù 东南亚 dōngnányà

    - Thương hiệu này sắp ra mắt tại Đông Nam Á.

  • - qǐng 详见 xiángjiàn 店内 diànnèi 海报 hǎibào huò 登陆 dēnglù 我们 wǒmen de 网站 wǎngzhàn .

    - vui lòng xem chi tiết trong poster cửa hàng, hoặc truy cập trang web của chúng tôi.

  • - gāi 应用程序 yìngyòngchéngxù 登陆 dēnglù 中国 zhōngguó

    - Ứng dụng này ra mắt tại Trung Quốc.

  • - 新款手机 xīnkuǎnshǒujī 登陆 dēnglù le 市场 shìchǎng

    - Mẫu điện thoại mới đã ra mắt thị trường.

  • - 台风 táifēng 登陆 dēnglù le 我们 wǒmen de 小镇 xiǎozhèn

    - Cơn bão đổ bộ vào thị trấn của chúng tôi.

  • - shì zài 一台 yītái 家用电脑 jiāyòngdiànnǎo shàng 登陆 dēnglù de

    - Đăng nhập đó được thực hiện từ một máy tính gia đình.

  • - ruò néng 买得起 mǎideqǐ 豪华 háohuá de 快艇 kuàitǐng jiù gèng 能匀 néngyún 出钱 chūqián lái 还债 huánzhài le

    - Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 登陆艇

Hình ảnh minh họa cho từ 登陆艇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登陆艇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNKG (竹卜弓大土)
    • Bảng mã:U+8247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Liù , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ丨一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLQU (弓中手山)
    • Bảng mã:U+9646
    • Tần suất sử dụng:Rất cao