Đọc nhanh: 登门 (đăng môn). Ý nghĩa là: đến nhà. Ví dụ : - 登门拜访 đến nhà thăm
Ý nghĩa của 登门 khi là Động từ
✪ đến nhà
到对方住处
- 登门拜访
- đến nhà thăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 射门 凶狠
- bắn phá khung thành mãnh liệt; cú sút cực mạnh.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 门牌号码
- Bảng số nhà
- 门 梃
- khung cửa
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 登门 求教
- đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
- 登门 造访
- đến nhà thăm; đến thăm tận nơi
- 登门 访谈
- đến nhà thăm hỏi
- 改日 登门拜访
- hôm khác sẽ đến thăm viếng.
- 登门 叩谢
- đến nhà khấu đầu tạ lễ.
- 门 关上 时 格登 一声
- Khi cửa đóng lại có tiếng "cạch" một cái.
- 登门 道喜
- đến nhà chúc mừng
- 公司 各 部门 是 平行 的
- Các bộ phận công ty là đồng cấp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm登›
门›