Đọc nhanh: 登封 (đăng phong). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Dengfeng ở Trịnh Châu 鄭州 | 郑州 , Hà Nam.
✪ Thành phố cấp quận Dengfeng ở Trịnh Châu 鄭州 | 郑州 , Hà Nam
Dengfeng county level city in Zhengzhou 鄭州|郑州 [Zhèng zhōu], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 登封
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 摩登女郎
- phụ nữ tân thời.
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 身 任封疆
- thân mang trách nhiệm tướng soái
- 登门拜访
- đến nhà thăm
- 登门 拜谢
- đến nhà bái tạ
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 那 件 衣服 红不棱登 呀
- Chiếc áo đó đỏ ói.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 那封 鸿 带来 了 好消息
- Thư đó mang đến tin tốt.
- 我 在 启封
- Tôi đang mở phong bì.
- 这是 一封 小启
- Đây là một lá thư nhỏ.
- 登门 求教
- đăng môn thỉnh giáo; đến tận nhà xin chỉ bảo.
- 封锁 边境
- phong toả vùng biên giới
- 封锁 边境
- phong toả biên giới
- 等 我 写 完 这 封信 再 走 也 不晚
- Đợi tôi viết xong bức thư này rồi đi cũng không muộn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 登封
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 登封 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm封›
登›