Đọc nhanh: 痱子粉 (phỉ tử phấn). Ý nghĩa là: phấn rôm.
Ý nghĩa của 痱子粉 khi là Danh từ
✪ phấn rôm
用滑石粉、氧化锌、水杨酸、硫磺、薄荷脑等加香料制成的一种药粉,可用来防治痱子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痱子粉
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 撒点 面粉 在 桌子 上
- Rắc một chút bột mì lên bàn.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 她 对 着 镜子 在 施粉
- Cô ấy đang xoa phấn trước gương.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 我们 要 采购 豆蔻 , 辣椒粉 , 孜然 , 罗望子
- Chúng tôi cần mua bạch đậu khấu, ớt bột, thì là, me.
- 她 穿着 嫩粉 的 裙子
- Cô ấy mặc chiếc váy màu hồng nhạt.
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 桌子 上放 着 两截 粉笔
- Trên bàn có đặt hai khúc phấn.
- 粉 坨子
- đống bột
- 桃子 是 粉红色 的
- Quả đào màu hồng phấn.
- 她 穿 了 一件 粉色 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy màu hồng.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 男孩子 们 在 运动场 的 墙上 用 粉笔画 上 了 球门柱
- Những cậu bé đã vẽ dùng phấn vẽ lên trên bức tường của sân vận động.
- 小孩 的 身上 扑 了 一层 痱子粉
- Thoa một ít phấn rôm lên người đứa bé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痱子粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痱子粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
痱›
粉›