Hán tự: 痫
Đọc nhanh: 痫 (giản). Ý nghĩa là: bệnh động kinh. Ví dụ : - 这个人是不是有羊痫风。 Người này có bị bệnh động kinh không?
Ý nghĩa của 痫 khi là Danh từ
✪ bệnh động kinh
癫痫
- 这个 人 是不是 有 羊痫风
- Người này có bị bệnh động kinh không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痫
- 这个 人 是不是 有 羊痫风
- Người này có bị bệnh động kinh không?
Hình ảnh minh họa cho từ 痫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm痫›