• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
  • Pinyin: Xián
  • Âm hán việt: Giản
  • Nét bút:丶一ノ丶一丶丨フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸疒闲
  • Thương hiệt:KLSD (大中尸木)
  • Bảng mã:U+75EB
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 痫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 痫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giản). Bộ Nạch (+7 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Giản
Âm:

Giản

Từ điển phổ thông

  • điên, động kinh