Đọc nhanh: 痢疾 (lị tật). Ý nghĩa là: kiết lỵ; lỵ, bệnh kiết lỵ; bệnh lỵ. Ví dụ : - 慢性痢疾。 bệnh lị mãn tính.
Ý nghĩa của 痢疾 khi là Danh từ
✪ kiết lỵ; lỵ
传染病,按病原体的不同,主要分为细菌性痢疾和阿米巴痢疾两种参看〖细菌性痢疾〗
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
✪ bệnh kiết lỵ; bệnh lỵ
传染病, 按病原体的不同, 主要分为细菌性痢疾和阿米巴痢疾两种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痢疾
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 痼疾
- bệnh trầm kha; bệnh khó chữa
- 疢 疾
- bệnh tật.
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 疾驶 而 去
- lao vút đi; phóng nhanh mà chạy.
- 走笔疾书
- viết rất nhanh
- 衔枚疾走
- ngậm tăm đi vội.
- 残疾儿童
- trẻ em tàn tật
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 疾步 行走
- rảo bước.
- 专治 疟疾
- Chuyên trị sốt rét.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 他 有 严重 的 疾
- Anh ấy có bệnh nặng.
- 她 疾 说谎 的 人
- Cô ấy ghét người nói dối.
- 他 疾趋而过
- Anh ta vội vàng đi qua.
- 他 跑步 很疾
- Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.
- 疾病 根源 于 环境污染
- Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 痢疾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痢疾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疾›
痢›