痢疾 lìji

Từ hán việt: 【lị tật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "痢疾" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lị tật). Ý nghĩa là: kiết lỵ; lỵ, bệnh kiết lỵ; bệnh lỵ. Ví dụ : - 。 bệnh lị mãn tính.

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

Xem ý nghĩa và ví dụ của 痢疾 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 痢疾 khi là Danh từ

kiết lỵ; lỵ

传染病,按病原体的不同,主要分为细菌性痢疾和阿米巴痢疾两种参看〖细菌性痢疾〗

Ví dụ:
  • - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

bệnh kiết lỵ; bệnh lỵ

传染病, 按病原体的不同, 主要分为细菌性痢疾和阿米巴痢疾两种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痢疾

  • - 慢性 mànxìng 痢疾 lìji

    - bệnh lị mãn tính.

  • - 痼疾 gùjí

    - bệnh trầm kha; bệnh khó chữa

  • - chèn

    - bệnh tật.

  • - 眼疾手快 yǎnjíshǒukuài

    - nhanh tay lẹ mắt.

  • - 积劳成疾 jīláochéngjí

    - vất vả lâu ngày thành bệnh.

  • - 疾驶 jíshǐ ér

    - lao vút đi; phóng nhanh mà chạy.

  • - 走笔疾书 zǒubǐjíshū

    - viết rất nhanh

  • - 衔枚疾走 xiánméijízǒu

    - ngậm tăm đi vội.

  • - 残疾儿童 cánjíértóng

    - trẻ em tàn tật

  • - 疾风 jífēng 迅雨 xùnyǔ

    - gió táp mưa sa.

  • - 托疾 tuōjí 推辞 tuīcí

    - vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.

  • - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - gió to cỏ chắc.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - 专治 zhuānzhì 疟疾 nüèjí

    - Chuyên trị sốt rét.

  • - 疾风劲草 jífēngjìngcǎo

    - Có gió mạnh mới biết cây cứng.

  • - yǒu 严重 yánzhòng de

    - Anh ấy có bệnh nặng.

  • - 说谎 shuōhuǎng de rén

    - Cô ấy ghét người nói dối.

  • - 疾趋而过 jíqūérguò

    - Anh ta vội vàng đi qua.

  • - 跑步 pǎobù 很疾 hěnjí

    - Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.

  • - 疾病 jíbìng 根源 gēnyuán 环境污染 huánjìngwūrǎn

    - Bệnh tật bắt nguồn từ ô nhiễm môi trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痢疾

Hình ảnh minh họa cho từ 痢疾

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痢疾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KOK (大人大)
    • Bảng mã:U+75BE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lị
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHDN (大竹木弓)
    • Bảng mã:U+75E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình