Đọc nhanh: 变形虫痢疾 (biến hình trùng lị tật). Ý nghĩa là: bệnh lị a-míp.
Ý nghĩa của 变形虫痢疾 khi là Danh từ
✪ bệnh lị a-míp
见 (阿米巴痢疾)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变形虫痢疾
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 前倨后恭 ( 形容 对人 态度 转变 倨 : 傲慢 )
- trước ngạo mạn, sau cung kính.
- 你 喜欢 变形金刚 吗
- Bạn có thích máy biến áp?
- 这个 零件 已经 变形
- linh kiện này đã bị biến dạng
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 我 喜欢 恐龙 和 变形金刚
- Tôi thích khủng long và người máy biến hình
- 经济 形势 逐渐 变得 稳定
- Tình hình kinh tế dần dần trở nên ổn định.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 她 抗拒 任何 形式 的 改变
- Cô ấy chống đối mọi hình thức thay đổi.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 她 刻意 改变 了 自己 的 形象
- Cô ấy cố tình thay đổi hình ảnh của mình.
- 而 欧盟 的 形成 这是 长期 演变 的 过程
- Sự hình thành Liên minh châu Âu là một quá trình diễn biến lâu dài.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 幼虫 即将 完成 蜕变
- Ấu trùng sắp hoàn thành lột xác.
- 幼虫 变成 了 蝴蝶
- Ấu trùng đã biến thành bướm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 变形虫痢疾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 变形虫痢疾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
形›
疾›
痢›
虫›