Hán tự: 詈
Đọc nhanh: 詈 (lị). Ý nghĩa là: chửi; mắng. Ví dụ : - 詈骂。 chửi rủa.. - 詈辞(骂人的话)。 lời mắng chửi.
Ý nghĩa của 詈 khi là Động từ
✪ chửi; mắng
骂
- 詈 骂
- chửi rủa.
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 詈
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 詈 骂
- chửi rủa.
Hình ảnh minh họa cho từ 詈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 詈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm詈›