Từ hán việt: 【lịch.lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lịch.lạc). Ý nghĩa là: chạy; chuyển động; đi lại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

chạy; chuyển động; đi lại

走动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跞

Hình ảnh minh họa cho từ 跞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Lì , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lịch
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHVD (口一竹女木)
    • Bảng mã:U+8DDE
    • Tần suất sử dụng:Thấp