jiù

Từ hán việt: 【cứu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cứu). Ý nghĩa là: đau lòng; đau đớn; cắn rứt; day dứt. Ví dụ : - 。 cảm thấy đau lòng; day dứt.. - 。 trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

đau lòng; đau đớn; cắn rứt; day dứt

对于自己的错误感到内心痛苦

Ví dụ:
  • - 负疚 fùjiù

    - cảm thấy đau lòng; day dứt.

  • - 内疚 nèijiù 于心 yúxīn

    - trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 内疚 nèijiù 神明 shénmíng

    - tâm trạng áy náy.

  • - 歉疚 qiànjiù 心情 xīnqíng

    - áy náy trong lòng.

  • - bèi 内疚 nèijiù 折磨 zhémó 睡不着 shuìbùzháo

    - Anh ấy bị áy náy dày vò đến không ngủ nổi.

  • - 事情 shìqing méi 办好 bànhǎo 感到 gǎndào 负疚 fùjiù

    - việc chưa làm xong, cảm thấy áy náy trong lòng.

  • - 内疚 nèijiù 没有 méiyǒu 帮助 bāngzhù 朋友 péngyou

    - Cô ấy áy náy vì không giúp bạn.

  • - 负疚 fùjiù

    - cảm thấy đau lòng; day dứt.

  • - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 愧疚 kuìjiù

    - Cô ấy cảm thấy rất áy náy.

  • - de 脸上 liǎnshàng 写满 xiěmǎn le 愧疚 kuìjiù

    - Trên mặt anh hiện đầy cảm giác áy náy.

  • - 心里 xīnli 觉得 juéde hěn 愧疚 kuìjiù

    - Anh ấy cảm thấy rất áy náy trong lòng.

  • - de 愧疚 kuìjiù 情绪 qíngxù ràng rén 心疼 xīnténg

    - Cảm giác tội lỗi của cô thật đau lòng.

  • - 对此 duìcǐ 觉得 juéde 有点儿 yǒudiǎner 愧疚 kuìjiù

    - Tôi cảm thấy tội lỗi về chuyện này.

  • - 内疚 nèijiù 于心 yúxīn

    - trong lòng đau đớn; cắn rứt trong lòng; day dứt lương tâm.

  • - 感到 gǎndào 内疚 nèijiù 不安 bùān

    - Anh ấy cảm thấy áy náy bất an.

  • - 这次 zhècì 失败 shībài 使 shǐ 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Thất bại này khiến cô ấy cảm thấy áy náy.

  • - 因为 yīnwèi 迟到 chídào ér 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Tôi cảm thấy áy náy vì đến muộn.

  • - 充满 chōngmǎn 内疚 nèijiù 自责 zìzé

    - Cô ấy đầy áy náy và tự trách.

  • - duì 自己 zìjǐ de 过错 guòcuò 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Anh ấy cảm thấy tội lỗi về sai lầm của mình.

  • - duì 这件 zhèjiàn shì 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Cô ấy cảm thấy áy náy về việc này.

  • - duì 自己 zìjǐ de 错误 cuòwù 感到 gǎndào 内疚 nèijiù

    - Tôi cảm thấy áy náy về lỗi lầm của mình.

  • - 深感 shēngǎn 自疚 zìjiù

    - cảm thấy áy náy không yên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疚

Hình ảnh minh họa cho từ 疚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cứu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNO (大弓人)
    • Bảng mã:U+759A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình