Hán tự: 柩
Đọc nhanh: 柩 (cữu). Ý nghĩa là: quan tài; áo quan; săng; hòm. Ví dụ : - 棺柩。 quan cữu.. - 灵柩。 linh cữu.
Ý nghĩa của 柩 khi là Danh từ
✪ quan tài; áo quan; săng; hòm
装着尸体的棺材
- 棺柩
- quan cữu.
- 灵柩
- linh cữu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柩
- 灵柩
- linh cữu.
- 有 四名 士兵 守护 灵柩
- Có bốn người lính canh gác quan tài.
- 四个 士兵 守卫 灵柩
- Bốn người lính bảo vệ quan tài.
- 棺柩
- quan cữu.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柩›