jiù

Từ hán việt: 【cữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cữu). Ý nghĩa là: cây bồ hòn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây bồ hòn

桕树,就是乌桕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 桕

Hình ảnh minh họa cho từ 桕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gāo , Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHX (木竹重)
    • Bảng mã:U+6855
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp