Đọc nhanh: 改姓 (cải tính). Ý nghĩa là: cải họ. Ví dụ : - 更名改姓 thay tên đổi họ
Ý nghĩa của 改姓 khi là Động từ
✪ cải họ
- 更名改姓
- thay tên đổi họ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改姓
- 他 姓布
- Anh ấy họ Bố.
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 她 的 姓 是 斗
- Họ của cô ấy là Đẩu.
- 他 是 斗姓 的 成员
- Anh ấy là thành viên của họ Đẩu.
- 他 姓 巴
- Cậu ấy họ Ba.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 百姓 归附
- Bách tính quy phục.
- 他 姓色
- Anh ấy họ Sắc.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 他 姓斯
- Anh ấy họ Tư.
- 我姓 河
- Tớ họ Hà.
- 他 姓 罗
- Anh ta họ La.
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 洛家 是 一个 古老 的 姓氏
- Họ Lạc là một họ cổ xưa.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 我姓 芒
- Tôi họ Mang.
- 他 姓妹
- Anh ấy họ Muội.
- 更名改姓
- thay tên đổi họ
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改姓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改姓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姓›
改›