Đọc nhanh: 疑问句 (nghi vấn câu). Ý nghĩa là: câu nghi vấn.
Ý nghĩa của 疑问句 khi là Danh từ
✪ câu nghi vấn
提出问题的句子,如'谁来了?''你愿意不愿意?''你是去呢还是不去?''我们坐火车去吗?'在书面上,疑问句后边用问号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疑问句
- 疑难问题
- vấn đề nghi nan
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 他 只 淡淡地 问 了 几句
- Anh ấy chỉ hỏi vài câu xã giao.
- 多问 几句 免得 走 错路
- Hỏi vài câu để đỡ phải lạc đường.
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 质疑问难
- nêu chất vấn
- 这是 反问句
- Đó là một câu hỏi tu từ.
- 疑问 式 寻求 答案
- Thể nghi vấn tìm kiếm câu trả lời.
- 这个 问题 引起 了 我 的 疑问
- Vấn đề này đã làm dấy lên nghi vấn của tôi.
- 要是 你 有 疑问 的话 , 就 问 我
- Nếu bạn có thắc mắc, thì hãy hỏi tôi.
- 人若 听任 冲动 与 欲望 行事 毫无疑问 只会 自取灭亡
- Nếu một người cho phép bản thân hành động theo những bốc đồng và ham muốn, chắc chắn rằng anh ta sẽ tự hủy chính mình
- 我 有 一个 疑惑 想 问 你
- Tớ có một thắc mắc muốn hỏi cậu.
- 她 疑惑 地 问起 了 原因
- Cô ấy hỏi về lý do một cách hoài nghi.
- 他 迟疑 地 回答 了 问题
- Anh ấy chần chừ trả lời câu hỏi.
- 如果 有 任何 疑问 , 请 随时 问 我 。 我 没 问题 , 一定 会 帮助 你
- Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào. Tôi không phiền, nhất định sẽ giúp bạn.
- 我 心里 几乎 没有 疑问
- Tôi gần như không còn nghi vấn nào nữa cả.
- 积压 在 心中 的 疑问
- Nỗi nghi ngờ vẫn còn đọng lại trong lòng.
- 心中无数 的 疑问 让 他 焦虑
- Nhiều nghi vấn trong lòng khiến anh ấy lo lắng.
- 我 对 他 的 答案 有 疑问
- Tôi có nghi ngờ với đáp án của anh ấy.
- 我 疑惑 该 如何 解决 这个 问题
- Tôi nghi hoặc phải làm thế nào để giải quyết vấn đề này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疑问句
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疑问句 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm句›
疑›
问›