Hán tự: 疐
Đọc nhanh: 疐 (đế.chí.trí). Ý nghĩa là: gặp trở ngại; gặp chướng ngại, té; ngã. Ví dụ : - 跋前疐后(进退两难)。 tiến thoái lưỡng nan
✪ gặp trở ngại; gặp chướng ngại
遇到障碍
✪ té; ngã
跌倒
- 跋前 疐后 ( 进退两难 )
- tiến thoái lưỡng nan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疐
- 跋前 疐后 ( 进退两难 )
- tiến thoái lưỡng nan
Hình ảnh minh họa cho từ 疐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疐›