Đọc nhanh: 番茄汁 (phiên cà trấp). Ý nghĩa là: nước ép cà chua. Ví dụ : - 你喝番茄汁吗 Bạn uống nước ép cà chua không?
Ý nghĩa của 番茄汁 khi là Danh từ
✪ nước ép cà chua
tomato juice
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 番茄汁
- 甘美 的 果汁
- nước trái cây ngọt thơm
- 累次三番
- ba lần bảy lượt.
- 屡次三番
- ba lần bảy lượt.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 这杯 柠檬汁 太酸 了
- Ly nước chanh này quá chua.
- 更番 守护
- luân phiên canh giữ.
- 美言 一番
- nói tốt một hồi.
- 番邦 的 文化 很 独特
- Văn hóa của nước ngoại bang rất độc đáo.
- 番邦 的 美食 闻名遐迩
- Ẩm thực của nước ngoại bang nổi tiếng khắp nơi.
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 给 我 一些 番茄酱 和 辣椒酱
- Cho tôi một ít sốt cà chua và tương ớt.
- 她 买 了 瓶 番茄酱
- Cô ấy mua một chai sốt cà chua.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 我 喜欢 吃 番茄 炒蛋
- Tôi thích ăn cà chua xào trứng.
- 番茄 富含 维生素 C
- Cà chua rất giàu vitamin C.
- 我们 种 了 几株 番茄
- Chúng tôi trồng vài cây cà chua.
- 番茄 一名 西红柿
- Cà chua còn có tên khác là hồng thị.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 番茄
- Tôi thích ăn cà chua tươi.
- 当 命运 递给 你 一个 酸 柠檬 时 , 设法 把 它 制造 成甜 的 柠檬汁
- Khi định mệnh đưa cho bạn một quả chanh chua, hãy tìm cách biến nó thành một ly nước chanh ngọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 番茄汁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 番茄汁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汁›
番›
茄›