畚箕 běnjī

Từ hán việt: 【bổn ki】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "畚箕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bổn ki). Ý nghĩa là: cái ki; cái gầu; cái ky.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 畚箕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 畚箕 khi là Danh từ

cái ki; cái gầu; cái ky

簸箕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畚箕

  • - 斗箕 dòujī

    - vân tay; dấu tay

  • - yòng 簸箕 bòjī 簸动 bǒdòng 粮食 liángshí 扬去 yángqù 糠秕 kāngbǐ

    - dùng nia sàng sẩy lương thực, rê sạch trấu cám

  • - běn

    - xúc đất

  • - 团箕 tuánjī 直径 zhíjìng shì 多少 duōshǎo

    - Cái nia đường kính là bao nhiêu?

  • - yòng 簸箕 bòjī 灰尘 huīchén cuō zǒu

    - Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.

  • - 瓜子皮 guāzǐpí ér 胡噜 húlū dào 簸箕 bòjī

    - gom vỏ hạt dưa bỏ vào sọt rác.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 畚箕

Hình ảnh minh họa cho từ 畚箕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畚箕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Běn
    • Âm hán việt: Bản , Bổn
    • Nét bút:フ丶一ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IKW (戈大田)
    • Bảng mã:U+755A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTMC (竹廿一金)
    • Bảng mã:U+7B95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình