Hán tự: 坌
Đọc nhanh: 坌 (bộn.phần). Ý nghĩa là: lật; xáo; đào (đất), bụi; bụi bặm, tụ; nhóm; họp. Ví dụ : - 坌集。 họp chợ. - 坌土 rải đất
Ý nghĩa của 坌 khi là Từ điển
✪ lật; xáo; đào (đất)
翻(土);刨
Ý nghĩa của 坌 khi là Từ điển
✪ bụi; bụi bặm
尘埃
✪ tụ; nhóm; họp
聚
- 坌 集
- họp chợ
✪ thô kệch; xấu xí
粗劣
✪ rắc; rải
用细末撒在物体上面
- 坌 土
- rải đất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坌
- 坌 土
- rải đất
- 坌 集
- họp chợ
Hình ảnh minh họa cho từ 坌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坌›