Đọc nhanh: 畅饮 (sướng ẩm). Ý nghĩa là: chè chén; ăn uống no say; uống rượu thoả thích; mặc sức uống rượu. Ví dụ : - 开怀畅饮。 uống thoả mái; uống thoả thích.
Ý nghĩa của 畅饮 khi là Động từ
✪ chè chén; ăn uống no say; uống rượu thoả thích; mặc sức uống rượu
尽情地喝 (酒)
- 开怀畅饮
- uống thoả mái; uống thoả thích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畅饮
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 痛饮黄龙
- san bằng Hoàng Long (uống cạn Hoàng Long)
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 建议 肥胖 病人 改变 饮食
- Đề xuất các bệnh nhân béo phì thay đổi chế độ ăn uống.
- 如饮 醍
- uống được chất tinh tuý cất trong sữa bò.
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 新车 磨合 得 相当 顺畅
- Xe mới ăn khớp rất thuận lợi.
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 畅游 长江
- vẫy vùng trên sông Trường Giang.
- 饮恨 终身
- ôm hận suốt đời.
- 健康 与 饮食 息息相关
- Sức khỏe gắn liền với chế độ ăn uống.
- 开怀畅饮
- uống thoải mái; tha hồ uống cho đã.
- 放怀 畅饮
- uống rượu thoả thích; tha hồ uống rượu.
- 开怀畅饮
- uống thoả mái; uống thoả thích.
- 朋友 聚会 饮酒 畅谈
- Bạn bè tụ họp uống rượu trò chuyện.
- 这样 做 无异于 饮鸩止渴
- Làm vậy chẳng khác gì uống thuốc độc giải khát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 畅饮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 畅饮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm畅›
饮›