画纸 huà zhǐ

Từ hán việt: 【hoạ chỉ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "画纸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

画纸 là gì?: (hoạ chỉ). Ý nghĩa là: Giấy vẽ.

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

Xem ý nghĩa và ví dụ của 画纸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 画纸 khi là Danh từ

Giấy vẽ

女主人公成媛是某高中“木兰花”乐队的成员之一。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画纸

  • - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • - 画图 huàtú yuán

    - nhân viên đồ hoạ

  • - 鲁迅 lǔxùn 先生 xiānsheng 成功 chénggōng 刻画 kèhuà le ā Q 这个 zhègè 形象 xíngxiàng

    - Lỗ Tấn đã khắc hoạ thành công hình tượng AQ.

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - zhǐ 揉成 róuchéng le 一团 yītuán tuó

    - Cô ấy vò giấy thành một cục.

  • - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • - 牛皮纸 niúpízhǐ

    - giấy dai.

  • - 纸片儿 zhǐpiāner

    - mảnh giấy.

  • - 版画 bǎnhuà guǒ zài 一张 yīzhāng 薄纸 báozhǐ

    - Bản in được gói trong một mảnh giấy lụa.

  • - 正在 zhèngzài 用八 yòngbā 裁纸 cáizhǐ huà

    - Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.

  • - 纸上 zhǐshàng 画个 huàgè chā

    - Trên giấy vẽ một dấu chéo.

  • - 那纸 nàzhǐ 叶画 yèhuà mǎn 图案 túàn

    - Trang giấy đó được vẽ đầy họa tiết.

  • - 学生 xuésheng men 用纸 yòngzhǐ 画画 huàhuà

    - Học sinh sử dụng giấy để vẽ tranh.

  • - huì 写会 xiěhuì huà de rén dào tài 讲究 jiǎngjiu zhǐ de 好坏 hǎohuài

    - Người vẽ giỏi hoặc viết giỏi lại không cầu kỳ tới giấy tốt hoặc xấu.

  • - 窗户 chuānghu shàng 贴着 tiēzhe 一些 yīxiē 纸画 zhǐhuà

    - Những bức tranh dán trên cửa sổ.

  • - 他们 tāmen zài zhǐ shàng huà le 几个 jǐgè 圈子 quānzi

    - Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.

  • - zài zhǐ shàng huà le 一条 yītiáo 杠杠 gànggàng

    - gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.

  • - zài zhǐ shàng huà le 一个 yígè 圆圈 yuánquān

    - Tôi vẽ một vòng tròn trên giấy.

  • - 纸上 zhǐshàng 画满 huàmǎn le xiǎo 方格 fānggé

    - Trên tờ giấy được vẽ đầy ô nhỏ.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 画纸

Hình ảnh minh họa cho từ 画纸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画纸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao