画字 huà zì

Từ hán việt: 【hoạ tự】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "画字" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoạ tự). Ý nghĩa là: đồng ý; chấp nhận.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 画字 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 画字 khi là Động từ

đồng ý; chấp nhận

画押 (多指画一个'十'字的)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画字

  • - rén de 笔画 bǐhuà shì 一撇 yīpiě 一捺 yīnà

    - Nét bút của chữ "人" là một nét Phẩy và một nét Mác.

  • - 画图 huàtú yuán

    - nhân viên đồ hoạ

  • - 参加 cānjiā 希拉 xīlā · 劳瑞 láoruì 画廊 huàláng de 招待会 zhāodāihuì

    - Một buổi tiếp tân tại phòng trưng bày Sheila Lurie.

  • - 你家 nǐjiā 好多 hǎoduō 字画 zìhuà a

    - Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.

  • - 装裱 zhuāngbiǎo 字画 zìhuà

    - bồi trang chữ

  • - 名贵 míngguì de 字画 zìhuà

    - bức vẽ nổi tiếng và quý giá.

  • - 画十字 huàshízì

    - vẽ chữ thập

  • - 签字 qiānzì 画押 huàyā

    - ký tên chấp thuận

  • - 一笔一画 yībǐyīhuà 认真 rènzhēn xiě 名字 míngzi

    - Anh ấy viết tên một cách cẩn thận từng nét một.

  • - 公余 gōngyú 写字 xiězì 画画 huàhuà ér 作为 zuòwéi 消遣 xiāoqiǎn

    - Giờ nghỉ tiêu khiển bằng viết chữ, vẽ tranh.

  • - 公余 gōngyú 写字 xiězì 画画 huàhuà ér 作为 zuòwéi 消遣 xiāoqiǎn

    - Giờ nghỉ lấy việc viết chữ, vẽ tranh làm trò tiêu khiển.

  • - 通过 tōngguò 文字 wénzì 刻画 kèhuà 历史 lìshǐ 事件 shìjiàn

    - Anh ấy thông qua chữ viết khắc họa các sự kiện lịch sử.

  • - chūn yǒu 几画 jǐhuà

    - Chữ "Xuân" có bao nhiêu nét?

  • - 名人字画 míngrénzìhuà

    - tranh chữ của danh nhân.

  • - 笔画 bǐhuà duō de 比较复杂 bǐjiàofùzá

    - Chữ có nhiều nét thì khá phức tạp.

  • - 这个 zhègè yǒu tiāo 笔画 bǐhuà

    - Chữ này có một nét hất.

  • - 笔画 bǐhuà duō de hěn nán xiě

    - Chữ nhiều nét rất khó viết.

  • - 这个 zhègè de 笔画 bǐhuà hěn 简单 jiǎndān

    - Nét trong chữ này rất đơn giản.

  • - xià yǒu 三画 sānhuà

    - Chữ "Hạ" có 3 nét.

  • - de 字画 zìhuà bèi 拍卖 pāimài le

    - Tranh chữ của anh ấy đã được bán đấu giá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 画字

Hình ảnh minh họa cho từ 画字

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 画字 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao