Đọc nhanh: 男女关系 (nam nữ quan hệ). Ý nghĩa là: mối quan hệ thân thiết, kết nối nam nữ.
Ý nghĩa của 男女关系 khi là Danh từ
✪ mối quan hệ thân thiết
intimate relationship
✪ kết nối nam nữ
man-woman connection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男女关系
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 她 和 我 有 远房亲戚 关系
- Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
- 男女 平权
- nam nữ bình quyền.
- 男女老少
- già trẻ gái trai.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
- 善男信女
- thiện nam tín nữ
- 男女 青年
- nam nữ thanh niên.
- 旧 的 生产关系 阻碍 生产力 的 发展
- quan hệ sản xuất cũ cản trở lực lượng sản xuất phát triển.
- 关系暧昧
- quan hệ ám muội
- 既 代表 女同胞 还 跟 州 检察官 有 关系
- Một phụ nữ và mối liên hệ với Văn phòng Luật sư của Bang.
- 裙带 官 ( 因 妻女 姐妹 的 关系 而 得到 的 官职 )
- quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan).
- 没有 去 女友 家 而 去 了 绯闻 女友 家 关系 自然 不言而明
- Không đến nhà bạn gái, mà đến nhà bạn gái tin đồn, mối quan hệ tự lộ rõ.
- 我 与 一位 女性 有 一段 运行 良好 且 令人满意 的 关系
- Tôi có một mối quan hệ đang hoạt động và thỏa mãn với một người phụ nữ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男女关系
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男女关系 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
女›
男›
系›