Đọc nhanh: 男傧相服 (nam tân tướng phục). Ý nghĩa là: Quần áo phù rể.
Ý nghĩa của 男傧相服 khi là Danh từ
✪ Quần áo phù rể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男傧相服
- 女傧相
- phù dâu
- 村里 同辈 的 男子 都 以 兄弟 相称
- thanh niên cùng thế hệ trong thôn đều xưng hô với nhau bằng anh em.
- 傧相
- tiếp tân
- 男傧相
- phù rể
- 这件 衣服 无法 跟 那件 相比
- Chiếc áo này không thể so sánh với chiếc kia.
- 校长 表扬 男同学 服装 整齐
- Hiệu trưởng khen ngợi nam sinh mặc đồ gọn gàng.
- 颜色 相似 的 衣服 很 容易 混淆
- Quần áo có màu sắc tương tự rất dễ bị nhầm lẫn.
- 这件 衣服 跟 他 的 年龄 不 大 相称
- bộ quần áo này không hợp với tuổi của anh ấy lắm.
- 这件 衣服 很 相宜 他 穿
- Chiếc áo này rất phù hợp với anh ấy.
- 那相 服务周到
- Lễ tân đó phục vụ chu đáo.
- 我们 相信 , 服装 产品 是 一分钱 一分货 的 道理
- Chúng tôi tin rằng các sản phẩm quần áo đúng theo câu tiền nào của nấy.
- 那个 穿 黑衣服 的 男人 没 通过 机场 的 安检
- Người đàn ông mặc đồ đen đó đã không vượt qua kiểm tra an ninh tại sân bay
- 他们 穿着 相同 的 衣服
- Họ mặc quần áo giống nhau.
- 男孩 会 自己 穿衣服
- Cậu bé biết tự mặc quần áo.
- 这件 衣服 相应 很多
- Cái áo này rẻ hơn nhiều.
- 我 很 相信 我 的 男子 气概
- Tôi an tâm với sự nam tính của mình.
- 我 的 衣服 跟 你 的 相似
- Trang phục của tôi giống của bạn.
- 这件 衣服 的 价钱 相当 优惠
- Giá của chiếc áo này khá ưu đãi.
- 这 两件 衣服 的 价格 相当
- Giá của hai bộ quần áo này tương đương.
- 这 两件 衣服 很 相当
- Hai cái áo này rất tương đương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男傧相服
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男傧相服 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm傧›
服›
男›
相›