Đọc nhanh: 照相服务 (chiếu tướng phục vụ). Ý nghĩa là: Photo Service Dịch vụ chụp ảnh.
Ý nghĩa của 照相服务 khi là Danh từ
✪ Photo Service Dịch vụ chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照相服务
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 夫妻 要 互相 照应
- Vợ chồng phải chăm sóc lẫn nhau.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 按照 步骤 完成 任务
- Hoàn thành nhiệm vụ theo trình tự.
- 他 按照 计划 完成 任务
- Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ theo kế hoạch.
- 请 按照 指示 完成 任务
- Xin hãy hoàn thành nhiệm vụ theo hướng dẫn.
- 按照 老师 的 指示 我们 顺利 地 完成 了 任务
- Theo sự hướng dẫn của thầy chúng tôi đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 照理 家务
- trông coi việc nhà.
- 互相 照应
- phối hợp với nhau
- 肝胆相照
- gặp nhau với lòng thành thật; đối xử chân thành với nhau.
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 服务员 给 我们 拍照
- Phục vụ chụp ảnh cho chúng tôi.
- 那相 服务周到
- Lễ tân đó phục vụ chu đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照相服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照相服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
服›
照›
相›