• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
  • Pinyin: Bīn , Bìn
  • Âm hán việt: Tân Tấn
  • Nét bút:ノ丨丶丶フノ丨一丨一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰亻宾
  • Thương hiệt:OJOC (人十人金)
  • Bảng mã:U+50A7
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 傧

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 傧 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tân, Tấn). Bộ Nhân (+10 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: người tiếp tân. Chi tiết hơn...

Tấn
Âm:

Tấn

Từ điển phổ thông

  • người tiếp tân