电脑软件 diànnǎo ruǎnjiàn

Từ hán việt: 【điện não nhuyễn kiện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电脑软件" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện não nhuyễn kiện). Ý nghĩa là: phần mềm máy tính.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电脑软件 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电脑软件 khi là Danh từ

phần mềm máy tính

computer software

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑软件

  • - 哥哥 gēge 精通 jīngtōng 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng

    - Anh trai tinh thông lập trình máy tính.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - 这件 zhèjiàn 毛衣 máoyī 好软 hǎoruǎn a

    - Cái áo len này mềm thật!

  • - 开启 kāiqǐ le 电脑 diànnǎo

    - Anh ấy đã mở máy tính.

  • - qǐng 重启 chóngqǐ 电脑 diànnǎo 试试 shìshì

    - Hãy khởi động lại máy tính thử xem.

  • - de 电脑 diànnǎo 卡住 kǎzhù le

    - Máy tính tôi bị đơ rồi.

  • - 那台 nàtái 电脑 diànnǎo 闲置 xiánzhì 无用 wúyòng

    - Cái máy tính đó để không vô dụng.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 安装 ānzhuāng xīn de 软件 ruǎnjiàn

    - Chúng ta cần cài đặt phần mềm mới.

  • - 安装 ānzhuāng 杀毒软件 shādúruǎnjiàn 清除 qīngchú le 电脑病毒 diànnǎobìngdú

    - Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.

  • - xià le bān jiù ài 捣鼓 dǎogu 那些 nèixiē 无线电 wúxiàndiàn 元件 yuánjiàn

    - nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.

  • - 解压 jiěyā 软件 ruǎnjiàn 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 解压 jiěyā 文件 wénjiàn

    - Phần mềm giải nén có thể giúp bạn giải nén tệp tin.

  • - 杀毒软件 shādúruǎnjiàn

    - phần mềm diệt virus.

  • - 这件 zhèjiàn 皮袄 píǎo de 面子 miànzi hěn 柔软 róuruǎn

    - Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.

  • - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • - 这台 zhètái 电脑 diànnǎo guì le 两倍 liǎngbèi

    - Chiếc máy tính này đắt gấp đôi.

  • - 这里 zhèlǐ néng 放下 fàngxià 电脑 diànnǎo

    - Ở đây đặt vừa máy tính.

  • - duō 看电视 kàndiànshì huì 使 shǐ de 头脑 tóunǎo 退化 tuìhuà

    - Xem nhiều ti vi sẽ làm cho trí óc của bạn suy giảm.

  • - 电脑 diànnǎo 染上 rǎnshàng le

    - Máy tính bị nhiễm virus rồi.

  • - 修理 xiūlǐ le 电脑硬件 diànnǎoyìngjiàn

    - Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.

  • - 电脑 diànnǎo shàng 自带 zìdài de yǒu 一个 yígè 软键盘 ruǎnjiànpán

    - Máy tính tích hợp có môt bàn phím.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电脑软件

Hình ảnh minh họa cho từ 电脑软件

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电脑软件 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Ruǎn
    • Âm hán việt: Nhuyễn
    • Nét bút:一フ丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQNO (大手弓人)
    • Bảng mã:U+8F6F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao