Đọc nhanh: 电线连接物 (điện tuyến liên tiếp vật). Ý nghĩa là: Ðầu nối cho dây điện.
Ý nghĩa của 电线连接物 khi là Danh từ
✪ Ðầu nối cho dây điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电线连接物
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 架设 电线
- mắc dây điện.
- 安装 电话机 与 总机 接通 要 多长时间
- Cài đặt máy điện thoại và kết nối với tổng đài mất bao lâu?
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 接 传感 线
- nối dây cảm biển
- 他 下 了 班 就 爱 捣鼓 那些 无线电 元件
- nó vừa tan ca là say mê với những linh kiện vô tuyến điện.
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 枝 肋 哥特式 拱顶 上 的 一种 用于 加固 的 肋 , 连接 主肋 上 的 交点 或 凸饰
- Một loại xương sườn được sử dụng để củng cố trên mái vòm kiểu Gothic, nối các điểm giao nhau hoặc hoa văn lồi trên xương sườn chính.
- 待人接物
- đối xử với người khác; việc cư xử.
- 电源 已 连接 好
- Nguồn điện đã được kết nối.
- 请 检查 电源 连接
- Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.
- 接收 无线电 信号
- bắt tín hiệu vô tuyến.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 这个 港口 连接 着 国际 航线
- Cảng này kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.
- 你 应该 先 把 两条 电线 连 起来
- Bạn nên nối hai dây điện này vào trước.
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电线连接物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电线连接物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm接›
物›
电›
线›
连›