Đọc nhanh: 电气冶炼 (điện khí dã luyện). Ý nghĩa là: điện luyện.
Ý nghĩa của 电气冶炼 khi là Danh từ
✪ điện luyện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气冶炼
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 富有 朝气
- giàu chí tiến thủ
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 电气化
- điện khí hoá
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 螺纹 接口 用于 接合 电气 装置 和 引出 盒 的 螺纹 接口
- Giao diện vít được sử dụng để kết nối gắn kết thiết bị điện và hộp nối vít.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 因 雷暴 天气 而 停电
- Do thời tiết bão tố mà mất điện.
- 热死 人 了 , 闷得 都 透 不够 气 似的 , 什么 突然 停电 了
- nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
- 她 一气之下 挂 了 电话
- Cô ấy tức giận cúp điện thoại.
- 这些 电子产品 很 娇气
- Những sản phẩm điện tử này rất dễ hỏng.
- 热冶 , 火法 冶金 一种 冶炼 矿石 的 程序 , 如 熔炼 , 它 依靠 热 的 作用
- Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.
- 他 生气 地挂 了 电话
- Anh ấy tức giận cúp điện thoại.
- 农村 电气化 有 了 进展
- việc điện khí hoá ở nông thôn đã có tiến triển.
- 这部 电影 人气 很 高
- Bộ phim này rất được yêu thích.
- 任凭 天气 很 冷 , 他们 还 坚强 锻炼
- Dù cho trời rất lạnh, họ vẫn kiên cường tập luyện
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电气冶炼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电气冶炼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冶›
气›
炼›
电›