冶炼炉 yěliàn lú

Từ hán việt: 【dã luyện lô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "冶炼炉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dã luyện lô). Ý nghĩa là: lò luyện kim loại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 冶炼炉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 冶炼炉 khi là Danh từ

lò luyện kim loại

a furnace for smelting metal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冶炼炉

  • - 和尚 héshàng zài 香炉 xiānglú 焚上 fénshàng 一柱 yīzhù xiāng

    - Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.

  • - 原油 yuányóu 送到 sòngdào 炼油厂 liànyóuchǎng 精炼 jīngliàn

    - dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.

  • - 扬起 yángqǐ de 炉灰 lúhuī 弄脏 nòngzāng liǎn

    - Tro bay lên làm bẩn mặt.

  • - 壁炉 bìlú 凸出 tūchū 在外 zàiwài 伸入 shēnrù 房间 fángjiān

    - Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.

  • - zài 学习 xuéxí 如何 rúhé 陶冶 táoyě

    - Cô ấy đang học cách làm gốm sứ.

  • - 阅读 yuèdú 可以 kěyǐ 陶冶性情 táoyěxìngqíng

    - Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.

  • - 锤炼 chuíliàn 字句 zìjù

    - luyện câu chữ

  • - 女人 nǚrén 很冶 hěnyě

    - Người phụ nữ đó rất lòe loẹt.

  • - shàn 煤炉子 méilúzi

    - Quạt lò/ quạt bếp.

  • - 炉子 lúzi sǒu 一擞 yīsǒu

    - chọc lò một chút.

  • - 每天 měitiān 坚持 jiānchí 锻炼 duànliàn

    - Ông này mỗi ngày đều kiên trì tập thể dục.

  • - 炉子 lúzi 泥一泥 níyīní

    - Đem cái lò đắp lại.

  • - 白薯 báishǔ hái zài 炉子 lúzi 边上 biānshàng kàng zhe ne

    - Khoai lang vẫn còn đang nướng ở bên bếp lò.

  • - 锅炉 guōlú

    - thành nồi (súp-de)

  • - 灼热 zhuórè de 炼钢炉 liàngānglú

    - lò luyện thép nóng bỏng

  • - 一炉 yīlú gāng 正在 zhèngzài 炼制 liànzhì

    - Một lò thép đang luyện chế.

  • - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 冶铁 yětiě 炼钢 liàngāng

    - Họ đang luyện sắt và thép.

  • - 矿石 kuàngshí gēn 焦炭 jiāotàn 一起 yìqǐ 放在 fàngzài 高炉 gāolú 熔炼 róngliàn

    - bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.

  • - 热冶 rèyě 火法 huǒfǎ 冶金 yějīn 一种 yīzhǒng 冶炼 yěliàn 矿石 kuàngshí de 程序 chéngxù 熔炼 róngliàn 依靠 yīkào de 作用 zuòyòng

    - Nung nóng là một quy trình luyện kim trong lĩnh vực luyện quặng, ví dụ như quá trình nấu chảy quặng, nó dựa vào tác động nhiệt.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Dã.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 冶炼炉

Hình ảnh minh họa cho từ 冶炼炉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冶炼炉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMIR (戈一戈口)
    • Bảng mã:U+51B6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶ノノ丶丶フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FIS (火戈尸)
    • Bảng mã:U+7089
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Luyện
    • Nét bút:丶ノノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJVD (火十女木)
    • Bảng mã:U+70BC
    • Tần suất sử dụng:Cao