Đọc nhanh: 电影摄影机 (điện ảnh nhiếp ảnh cơ). Ý nghĩa là: máy quay phim; máy chụp hình.
Ý nghĩa của 电影摄影机 khi là Danh từ
✪ máy quay phim; máy chụp hình
拍摄电影用的机械,有自动连续曝光及输片的机构简称摄影机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电影摄影机
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 这部 电影 很 心酸
- Bộ phim này rất đau lòng.
- 她 称 想 去 看 电影
- Cô ấy nói muốn đi xem phim.
- 电场 强度 影响 电荷
- Cường độ điện trường ảnh hưởng đến điện tích.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 摄影 是 她 的 爱好 之一
- Chụp ảnh là một trong những sở thích của cô ấy.
- 他们 迷恋 这部 电影
- Họ say mê bộ phim này.
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 电影 令 他 彻底 沉迷
- Bộ phim làm anh ấy hoàn toàn mê mẩn.
- 拍电影
- Quay phim.
- 我 喜欢 在 电影院 看 电影
- Tôi thích xem phim ở rạp chiếu phim.
- 电影 好看
- Bộ phim rất hay.
- 我 有 摄影机 恐惧症
- Tôi có một nỗi ám ảnh về
- 这部 电影 是 由 同名 小说 改编 摄制 的
- bộ phim này được dàn dựng từ cuốn tiểu thuyết cùng tên.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 摄影棚 内 的 场景 可以 拍 到 电影 里
- Các cảnh quay trong studio cũng có thể đưa vào trong phim ảnh.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 电影 终于 关机 了
- Bộ phim cuối cùng cũng đóng máy.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电影摄影机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电影摄影机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm影›
摄›
机›
电›