Đọc nhanh: 电工胶布 (điện công giao bố). Ý nghĩa là: Băng dính dán điện.
Ý nghĩa của 电工胶布 khi là Danh từ
✪ Băng dính dán điện
电工胶布是一种性能优良、经济实用的聚氯乙烯绝缘胶带。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电工胶布
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 市长 宣布 了 市政工程 的 计划
- Thị trưởng đã công bố kế hoạch dự án công trình của thành phố.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
- 工人 正在 一个 大桶 里 染布
- Công nhân đang nhuộm vải trong một cái thùng lớn.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 这个 工厂 主要 纺织 棉布
- Nhà máy này chủ yếu dệt vải bông.
- 这片 区域 有 许多 电子 工厂
- Có rất nhiều nhà máy điện tử ở khu vực này.
- 停电 使得 生产线 停工
- Mất điện làm chuyền sản xuất ngừng chạy.
- 公司 向 员工 发布 了 通知
- Công ty đã đưa ra thông báo cho nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电工胶布
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电工胶布 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
布›
电›
胶›