Đọc nhanh: 水电工 (thuỷ điện công). Ý nghĩa là: hệ thống ống nước và công việc điện, người thợ làm cả hệ thống ống nước và công việc điện.
Ý nghĩa của 水电工 khi là Danh từ
✪ hệ thống ống nước và công việc điện
plumbing and electrical work
✪ người thợ làm cả hệ thống ống nước và công việc điện
tradesman who does both plumbing and electrical work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水电工
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 治水 工程
- công trình trị thuỷ
- 水力发电
- thuỷ điện
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 她 在 电视台 工作
- Cô làm việc trong một đài truyền hình.
- 她 工于 山水
- Cô ấy khéo vẽ tranh sơn thủy.
- 工厂 排放 废水
- Nhà máy thải nước thải.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 水利工程 示意图
- sơ đồ công trình thuỷ lợi.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 公司 负 员工 薪水
- Công ty nợ lương nhân viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 水电工
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 水电工 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm工›
水›
电›