Đọc nhanh: 电子油门踏板 (điện tử du môn đạp bản). Ý nghĩa là: chân ga điện tử.
Ý nghĩa của 电子油门踏板 khi là Danh từ
✪ chân ga điện tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子油门踏板
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 门 垛子
- ụ trên cửa
- 佛门弟子
- Phật tử; đệ tử Phật giáo
- 托门子 , 拉关系
- cầu thân, tạo mối quan hệ
- 此人 乃是 豪门 子
- Người này là con của một gia đình quyền quý.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 小门 在 房子 的 侧面
- cửa nhỏ ở bên hông nhà
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 膏药 油子
- thuốc cao
- 电灯 替代 了 油灯
- Đèn điện đã thay thế đèn dầu.
- 老油子
- người lọc lõi giảo hoạt; cáo già.
- 油 点子
- vệt dầu
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子油门踏板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子油门踏板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
板›
油›
电›
踏›
门›