Đọc nhanh: 电子化营业 (điện tử hoá doanh nghiệp). Ý nghĩa là: thương mại điện tử (máy tính).
Ý nghĩa của 电子化营业 khi là Danh từ
✪ thương mại điện tử (máy tính)
e-commerce (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子化营业
- 小姨子 刚刚 毕业
- Dì vừa tốt nghiêp.
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 他 现在 已经 过上 了 安居 乐 业 的 日子
- Hiện tại anh ấy đã sống an cư lạc nghiệp.
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
- 营业员 帮 我 找到 一双 鞋子
- người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 电子 产业 竞争 激烈
- Ngành công nghiệp điện tử cạnh tranh gay gắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子化营业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子化营业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
化›
子›
电›
营›