电光朝露 diànguāng zhāolù

Từ hán việt: 【điện quang triều lộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电光朝露" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện quang triều lộ). Ý nghĩa là: tia chớp, sương sớm (thành ngữ); (nghĩa bóng) không lâu, vô thường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电光朝露 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电光朝露 khi là Danh từ

tia chớp, sương sớm (thành ngữ); (nghĩa bóng) không lâu

flash of lightning, morning dew (idiom); fig. ephemeral

vô thường

impermanent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电光朝露

  • - 闪光 shǎnguāng 装置 zhuāngzhì 广告宣传 guǎnggàoxuānchuán 告示 gàoshi shàng de 一种 yīzhǒng 自动 zìdòng 点燃 diǎnrán huò 熄灭 xīmiè 电灯 diàndēng de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.

  • - 这种 zhèzhǒng 道林纸 dàolínzhǐ 电光 diànguāng zhǐ hái 光溜 guāngliū

    - loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.

  • - 工地 gōngdì shàng 千万盏 qiānwànzhǎn 电灯 diàndēng 光芒四射 guāngmángsìshè 连天 liántiān shàng de 星月 xīngyuè 黯然失色 ànránshīsè

    - Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.

  • - 天光 tiānguāng gāng 露出 lùchū 鱼肚白 yúdùbái

    - trời vừa rạng đông.

  • - 露天电影 lùtiāndiànyǐng

    - chiếu phim ngoài trời.

  • - diàn 光闪闪 guāngshǎnshǎn

    - ánh điện lấp lánh.

  • - 这个 zhègè 手电筒 shǒudiàntǒng 没光 méiguāng le

    - Sao cái đèn pin này không sáng nữa.

  • - 光电 guāngdiàn 产品 chǎnpǐn zhǐ 通过 tōngguò 电性能 diànxìngnéng ér 发生 fāshēng de guāng 转换成 zhuǎnhuànchéng diàn diàn 转换成 zhuǎnhuànchéng guāng

    - Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện

  • - zài 诗歌 shīgē zhōng 人生 rénshēng bèi 比喻 bǐyù wèi 朝露 zhāolù

    - Trong thơ ca, cuộc sống được ví như hương sương sớm.

  • - 这支 zhèzhī 电灯 diàndēng de 光度 guāngdù hěn 合适 héshì

    - Độ sáng của chiếc đèn điện này khá phù hợp.

  • - 露出 lùchū 敌意 díyì de 目光 mùguāng

    - ánh mắt đầy lòng căm thù địch

  • - 目光 mùguāng 流露 liúlù 自豪 zìháo

    - Ánh mắt đó bộc lộ tự hào.

  • - 阳光雨露 yángguāngyǔlù 化育 huàyù 万物 wànwù

    - Ánh nắng, mưa và sương nuôi dưỡng vạn vật.

  • - 不要 búyào 接触 jiēchù 裸露 luǒlù de 电线 diànxiàn

    - Đừng chạm vào dây điện trần.

  • - 电光 diànguāng 霍霍 huòhuò

    - ánh điện chớp sáng.

  • - 露出 lùchū 嘲笑 cháoxiào de 目光 mùguāng

    - Cô ấy lộ ra ánh mắt chế nhạo.

  • - 太阳能 tàiyangnéng 电池 diànchí néng 阳光 yángguāng de 能量 néngliàng 转化 zhuǎnhuà wèi 电能 diànnéng

    - Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.

  • - 电影 diànyǐng de 情节 qíngjié 透露 tòulù le 伏笔 fúbǐ

    - Cốt truyện của phim tiết lộ manh mối.

  • - 手电筒 shǒudiàntǒng de 光束 guāngshù 扫遍 sǎobiàn 屋内 wūnèi 各个 gègè 角落 jiǎoluò

    - Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.

  • - de 脸上 liǎnshàng guāng 露出 lùchū 笑容 xiàoróng

    - Trên mặt anh ta lộ ra nụ cười.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电光朝露

Hình ảnh minh họa cho từ 电光朝露

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电光朝露 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháo , Zhāo , Zhū
    • Âm hán việt: Triêu , Triều , Trào
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JJB (十十月)
    • Bảng mã:U+671D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao