Đọc nhanh: 电子手帐 (điện tử thủ trướng). Ý nghĩa là: PDA, người tổ chức điện tử.
Ý nghĩa của 电子手帐 khi là Danh từ
✪ PDA
✪ người tổ chức điện tử
electronic organizer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子手帐
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 他 用 手指 抠 了 抠 鼻子
- Anh ấy dùng tay móc mũi.
- 电子管
- bóng điện tử; bóng đèn
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 打拍子 ( 按照 乐曲 的 节奏 挥手 或 敲打 )
- đánh nhịp.
- 用 手电筒 照一照
- lấy đèn pin rọi xem.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 糟糕 ! 手机 没电 了
- Toang rồi, Điện thoại hết pin rồi.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 有 电子 舞曲 跳电 臀舞
- Nó giống như techno và twerking.
- 他 一进 屋子 , 跟 手 就 把门 关上 了
- anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 手里 攥 着 一把 斧子
- Trong tay nắm chặt một cây búa.
- 你 随手 把 电话 接 了 吧
- Anh tiện tay thì nghe điện đi.
- 猫 把 孩子 的 手 给 抓 了
- Con mèo đã cào tay của đứa trẻ.
- 泥丸 在 孩子 手中 把玩
- Viên bùn trong tay trẻ em.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电子手帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子手帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
帐›
手›
电›