Đọc nhanh: 生胶底 (sinh giao để). Ý nghĩa là: Đế cao su sống.
Ý nghĩa của 生胶底 khi là Danh từ
✪ Đế cao su sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 生胶底
- 功底 扎实
- bản lĩnh vững vàng.
- 奋斗终生
- phấn đấu suốt đời
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 这位 武生 功底 很 扎实
- Vị võ sinh này cơ sở rất vững chắc.
- 生橡胶 遇冷 容易 硬化 , 遇热 容易 软化
- cao su sống gặp lạnh dễ cứng, gặp nóng dễ mềm.
- 生活 在 社会底层
- sống trong tầng lớp thấp nhất của xã hội.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 生胶底
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 生胶底 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm底›
生›
胶›